Có 2 kết quả:
客套話 kè tào huà ㄎㄜˋ ㄊㄠˋ ㄏㄨㄚˋ • 客套话 kè tào huà ㄎㄜˋ ㄊㄠˋ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conventional greeting
(2) polite formula
(2) polite formula
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conventional greeting
(2) polite formula
(2) polite formula
Bình luận 0